Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名目GDP
めーもくGDP
GDP danh nghĩa (Nominal Gross Domestic Product)
GDPデフレーター GDPデフレーター
chỉ số điều chỉnh gdp
マス目 マス目
chỗ trống
GDP じーでぃーぴー
tổng sản phẩm nội địa, tổng sản phẩm quốc nội
名目 めいもく みょうもく
danh mục
実質GDP じっしつGDP
GDP thực
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
項目名 こうもくめい
tên mục
Đăng nhập để xem giải thích