礼す
らいす「LỄ」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Thờ, thờ phụng, cúng bái

Bảng chia động từ của 礼す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 礼す/らいすす |
Quá khứ (た) | 礼した |
Phủ định (未然) | 礼さない |
Lịch sự (丁寧) | 礼します |
te (て) | 礼して |
Khả năng (可能) | 礼せる |
Thụ động (受身) | 礼される |
Sai khiến (使役) | 礼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 礼す |
Điều kiện (条件) | 礼せば |
Mệnh lệnh (命令) | 礼せ |
Ý chí (意向) | 礼そう |
Cấm chỉ(禁止) | 礼すな |