名称変更
めいしょうへんこう「DANH XƯNG BIẾN CANH」
☆ Danh từ
Sự thay đổi tên

名称変更 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名称変更
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
名称 めいしょう
danh hiệu
称名 しょうみょう
ngâm ê a hoặc hát cầu kinh tên (của) phật thích ca
変更 へんこう
sự biến đổi; sự cải biến; sự thay đổi
名称集 めいしょうしゅう
danh mục
システム名称 システムめいしょう
tên hệ thống
グローバル名称 グローバルめいしょう
tiêu đề chung