Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名称変更
めいしょうへんこう
sự thay đổi tên
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
変更 へんこう
sự biến đổi; sự cải biến; sự thay đổi
名称 めいしょう
danh hiệu
称名 しょうみょう
ngâm ê a hoặc hát cầu kinh tên (của) phật thích ca
変更届 へんこうとどけ
thông báo thay đổi
アドレス変更 アドレスへんこう
sửa đổi địa chỉ
名称集 めいしょうしゅう
danh mục
「DANH XƯNG BIẾN CANH」
Đăng nhập để xem giải thích