Kết quả tra cứu 変更
Các từ liên quan tới 変更
変更
へんこう
「BIẾN CANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự biến đổi; sự cải biến; sự thay đổi
締切
りは10
月
30
日
です.これは
絶対
に
変更
できません.
Hạn cuối là ngày 30 tháng 10. Tuyệt đối không được chậm hơn.
記載
の
値段
は
変更
されることがあります.
Giá cả được ghi trong đó có thể thay đổi được.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 変更
Bảng chia động từ của 変更
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 変更する/へんこうする |
Quá khứ (た) | 変更した |
Phủ định (未然) | 変更しない |
Lịch sự (丁寧) | 変更します |
te (て) | 変更して |
Khả năng (可能) | 変更できる |
Thụ động (受身) | 変更される |
Sai khiến (使役) | 変更させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 変更すられる |
Điều kiện (条件) | 変更すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 変更しろ |
Ý chí (意向) | 変更しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 変更するな |