Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名簿 めいぼ みょうぶ
danh sách tên
名札 なふだ
bảng tên
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
人名簿 じんめいぼ ひとめいぼ
キーホルダー名札 キーホルダーなふだ
móc chìa khóa có gắn thẻ tên
名札立 なふだりつ
kẹp thẻ tên
室名札 しつめいさつ
bảng tên phòng