Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名簿 (名札)
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名簿 めいぼ みょうぶ
danh sách tên
名札 なふだ
bảng tên
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
人名簿 じんめいぼ ひとめいぼ
danh sách tên
キーホルダー名札 キーホルダーなふだ
móc chìa khóa có gắn thẻ tên
名札立 なふだりつ
kẹp thẻ tên
室名札 しつめいさつ
bảng tên phòng