Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名良橋晃
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
名橋 めいきょう
cây cầu nổi tiếng
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
晃朗たる あきらろうたる
rực rỡ và sáng sủa