Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名西
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
泰西名画 たいせいめいが
danh họa Phương Tây.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
西北西 せいほくせい
phía tây tây bắc, hướng tây tây bắc