Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名誉 めいよ
có danh dự
名誉心 めいよしん
sự ao ước muốn có danh tiếng, sự khát khao được nổi danh
名誉職 めいよしょく
chức vụ danh dự.
名誉慾 めいよよく
tình yêu (của) thanh danh
不名誉 ふめいよ
sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự mang tai tiếng
フェロー語 フェローご
tiếng Faroe
フェロー
học giả; nghiên cứu sinh
名誉する めいよする
tôn kính