名誉市民
めいよしみん「DANH DỰ THỊ DÂN」
☆ Danh từ
Công dân danh dự.
名誉市民 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名誉市民
名誉 めいよ
có danh dự
名誉心 めいよしん
sự ao ước muốn có danh tiếng, sự khát khao được nổi danh
名誉職 めいよしょく
chức vụ danh dự.
名誉慾 めいよよく
tình yêu (của) thanh danh
不名誉 ふめいよ
sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự mang tai tiếng
名誉する めいよする
tôn kính
名誉き損 めいよきそん
sự phỉ báng; sự gây thiệt hại và làm tổn thương danh dự
名誉会長 めいよかいちょう
chủ tịch(tổng thống) danh dự