名誉挽回
めいよばんかい「DANH DỰ VÃN HỒI」
☆ Danh từ
Chuộc lại danh dự

名誉挽回 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名誉挽回
名誉回復 めいよかいふく
phục hồi danh dự
名誉 めいよ
có danh dự
挽回 ばんかい
Sự khôi phục; sự phục hồi; sự vãn hồi; sự cứu vãn tình thế.
名誉職 めいよしょく
chức vụ danh dự.
不名誉 ふめいよ
sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự mang tai tiếng
名誉慾 めいよよく
tình yêu (của) thanh danh
名誉心 めいよしん
sự ao ước muốn có danh tiếng, sự khát khao được nổi danh
名誉する めいよする
tôn kính