Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名誉挽回 めいよばんかい
chuộc lại danh dự
名誉 めいよ
có danh dự
名誉職 めいよしょく
chức vụ danh dự.
不名誉 ふめいよ
sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự mang tai tiếng
名誉慾 めいよよく
tình yêu (của) thanh danh
名誉心 めいよしん
sự ao ước muốn có danh tiếng, sự khát khao được nổi danh
回復 かいふく
hồi phục
名誉する めいよする
tôn kính