Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名誉鑑章
名誉 めいよ
có danh dự
名鑑 めいかん
danh sách, bảng liệt kê (người hay vật cùng loại)
名誉職 めいよしょく
chức vụ danh dự.
不名誉 ふめいよ
sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự mang tai tiếng
名誉慾 めいよよく
tình yêu (của) thanh danh
名誉心 めいよしん
sự ao ước muốn có danh tiếng, sự khát khao được nổi danh
署名鑑 しょめいかん
mẫu chữ ký
名誉する めいよする
tôn kính