名鑑
めいかん「DANH GIÁM」
☆ Danh từ
Danh sách, bảng liệt kê (người hay vật cùng loại)

Từ đồng nghĩa của 名鑑
noun
名鑑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名鑑
署名鑑 しょめいかん
mẫu chữ ký
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
鏡鑑 きょうかん かがみあきら
mẫu mực; tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp
再鑑 さいかん
kiểm tra lại
鑑査 かんさ
kiểm tra; kiểm toán; sự phán quyết
鑑札 かんさつ
giấy phép; sự cho phép; chứng chỉ