Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
各線 かくせん
các tuyến đường(sắt)
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
鉄線 てっせん
dây thép
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa