Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
母線 ぼせん
depot ship
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄酵母 てつこうぼ
men sắt (nguồn cung cấp chất sắt cho cơ thể)
選挙母体 せんきょぼたい
nhóm bầu cử
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
鉄線 てっせん
dây thép
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa