Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名鉄百貨店
百貨店 ひゃっかてん
cửa hàng bách hóa.
百貨 ひゃっか
đủ loại hàng hóa
店名 てんめい
tên cửa hàng
名店 めいてん
cửa hiệu danh tiếng, cửa hàng nổi tiếng
雑貨店 ざっかてん
Cửa hàng tạp hóa
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
百名山 ひゃくめいざん
100 ngọn núi nổi tiếng của Nhật Bản
名店街 めいてんがい
đường phố có những cửa hiệu nổi tiếng, khu bán hàng tập trung những cửa hiệu nổi tiếng (nằm trong trung tâm thương mại...)