名門
めいもん「DANH MÔN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Quyền quý, danh tiếng, nổi tiếng

Từ đồng nghĩa của 名門
noun
名門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名門
名門校 めいもんこう
trường danh tiếng
名門大学 めいもんだいがく
trường đại học danh giá
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
部門名 ぶもんめい
tên đơn vị tổ chức
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
門 もん かど
cổng.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới