Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名電赤坂駅
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
駅名 えきめい
Tên ga tàu
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
赤電話 あかでんわ
Điện thoại công cộng.
赤電車 あかでんしゃ
Chuyến xe điện cuối cùng
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.