赤電車
あかでんしゃ「XÍCH ĐIỆN XA」
☆ Danh từ
Chuyến xe điện cuối cùng
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

赤電車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤電車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
電車 でんしゃ
tàu điện
赤電話 あかでんわ
Điện thoại công cộng.
赤翻車魚 あかまんぼう アカマンボウ
Lampris guttatus (một loài cá lớn, màu sắc, thuộc họ Lampridae, gồm chi Lampris, với hai loài còn tồn tại)