名題
なだい「DANH ĐỀ」
☆ Danh từ
Tiêu đề

名題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名題
名題役者 なだいやくしゃ
diễn viên chính
題名 だいめい
nhan đề
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
題名なし だいめいなし
không có tiêu đề
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
題 だい
vấn đề; chủ đề
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
放題 ほうだい
không giới hạn (ăn không giới hạn,...)