名馬
めいば「DANH MÃ」
☆ Danh từ
Ngựa đẹp, ngựa tốt, con tuấn mã lừng danh

Từ trái nghĩa của 名馬
名馬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名馬
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬名 ばめい
tên con ngựa
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
馬 うま いま おま ウマ
ngựa