吐き散らす
はきちらす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Nôn thốc nôn tháo

Bảng chia động từ của 吐き散らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吐き散らす/はきちらすす |
Quá khứ (た) | 吐き散らした |
Phủ định (未然) | 吐き散らさない |
Lịch sự (丁寧) | 吐き散らします |
te (て) | 吐き散らして |
Khả năng (可能) | 吐き散らせる |
Thụ động (受身) | 吐き散らされる |
Sai khiến (使役) | 吐き散らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吐き散らす |
Điều kiện (条件) | 吐き散らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 吐き散らせ |
Ý chí (意向) | 吐き散らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 吐き散らすな |