Kết quả tra cứu 撒き散らす
Các từ liên quan tới 撒き散らす
撒き散らす
まきちらす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
◆ Tung, rải, rắc, gieo

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 撒き散らす
Bảng chia động từ của 撒き散らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撒き散らす/まきちらすす |
Quá khứ (た) | 撒き散らした |
Phủ định (未然) | 撒き散らさない |
Lịch sự (丁寧) | 撒き散らします |
te (て) | 撒き散らして |
Khả năng (可能) | 撒き散らせる |
Thụ động (受身) | 撒き散らされる |
Sai khiến (使役) | 撒き散らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撒き散らす |
Điều kiện (条件) | 撒き散らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 撒き散らせ |
Ý chí (意向) | 撒き散らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 撒き散らすな |