Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吐き気がする
はきけがする
buồn nôn
吐気がする はきけがする
buồn mửa
吐き気する はきけする
ói.
吐き気 はきけ
mửa
吐気 はきけ
吐き気を催す はきけをもよおす
気がする きがする
cảm thấy, dự cảm
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
吐き出す はきだす
nôn ra; ợ ra; xuất ra
Đăng nhập để xem giải thích