Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寒気がする さむけがする
ớn lạnh
吐気がする はきけがする
buồn mửa
吐き気がする はきけがする
buồn nôn
したい気がする したいきがする
cảm giác thích làm
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn