噴出性嘔吐
ふんしゅつせいおうと
☆ Danh từ
Nôn vọt

噴出性嘔吐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 噴出性嘔吐
嘔吐 おうと
nôn, mửa, ói, tống (thức ăn.. từ dạ dày ra)
嘔吐く えずく えづく
nôn mửa ra, phun ra, tuôn ra
嘔吐物 おうとぶつ
chất thải nôn
嘔吐反射 おうとはんしゃ
phản xạ nôn
嘔吐中枢 おうとちゅうすう
trung khu nôn
噴出 ふんしゅつ
sự phun ra (núi lửa); sự phun trào (mắc ma)
吐出 としゅつ
sự nôn mửa; sự phun
術後悪心・嘔吐 じゅつごあくしん・おーと
nôn và buồn nôn sau phẫu thuật