Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吐剤
とざい
thuốc gây nôn
催吐剤 さいとざい
chất gây nôn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
吐気 はきけ
buồn nôn
吐出 としゅつ
sự nôn mửa; sự phun
吐血 とけつ
hộc máu
吐乳 とにゅう
việc trớ sữa (trẻ em)
吐瀉 としゃ
miệng nôn trôn tháo
「THỔ TỄ」
Đăng nhập để xem giải thích