Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吐露 とろ
sự bày tỏ suy nghĩ; việc nói ra
吐露する とろする
bày tỏ suy nghĩ; nói ra
心情吐露 しんじょうとろ
việc thổ lộ nỗi lòng; việc thổ lộ cảm xúc
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương
港 みなと こう
cảng.
露わ ろわ あらわ
sự bóc trần
曝露 ばくろ
sự tiết lộ; việc dầm mình trong mưa gió
露滴 ろてき
giọt sương, hạt sương