心情吐露
しんじょうとろ「TÂM TÌNH THỔ LỘ」
☆ Danh từ
Việc thổ lộ nỗi lòng; việc thổ lộ cảm xúc
彼
は
友達
に
心情吐露
した。
Anh ấy đã thổ lộ cảm xúc với bạn mình.

心情吐露 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心情吐露
吐露 とろ
sự bày tỏ suy nghĩ; việc nói ra
吐露する とろする
bày tỏ suy nghĩ; nói ra
心情 しんじょう
tâm tình
心情的 しんじょうてき
Cảm xúc,tình cảm
同情心 どうじょうしん
sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý
心情論 しんじょうろん
emotionalism, sentimentality
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.