向う側
むこうがわ「HƯỚNG TRẮC」
(kẻ) khác đứng bên; trước mặt cạnh; phe (đảng) khác

向う側 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 向う側
向こう側 むこうがわ
phía bên kia; mặt bên kia.
向い側 むかいがわ
trước mặt cạnh(kẻ) khác đứng bên; phe (đảng) khác
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向かい側 むかいがわ
trước mặt cạnh(kẻ) khác đứng bên; phe (đảng) khác
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
向う むこう
hướng về (phía)
側 がわ かわ そば そく はた
phía.