向き
むき「HƯỚNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ làm hậu tố
Chiều hướng; sự ngả theo hướng; đi theo chiều hướng
Dành cho; thích hợp với
子供
〜の
本
Sách dành cho thiếu nhi
Hướng; vị trí; khía cạnh.

Từ đồng nghĩa của 向き
noun