向き
むき「HƯỚNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ làm hậu tố
Chiều hướng; sự ngả theo hướng; đi theo chiều hướng
Dành cho; thích hợp với
子供
〜の
本
Sách dành cho thiếu nhi
Hướng; vị trí; khía cạnh.

Từ đồng nghĩa của 向き
noun
向き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 向き
向き向き むきむき
sự thích hợp
向き不向き むきふむき
phù hợp khác nhau
向き不向きが有る むきふむきがある
có một có sở hữu lĩnh vực công việc
後向き うしろむき
lùi lại; hướng về đằng sau
việc nói dối giáp mặt xuống; mặt trên xuống
裏向き うらむき
trạng thái quay mặt đi quay lưng lại
縦向き たてむき
hướng dọc
上向き うわむき うえむき
sự tăng, sự lên, sự khá lên, sự tiến lên