後向き
うしろむき「HẬU HƯỚNG」
☆ Danh từ
Lùi lại; hướng về đằng sau

後向き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後向き
後向き推論 うしろむきすいろん
suy diễn lùi
後向き研究 うしろむきけんきゅー
nghiên cứu hồi cứu
後ろ向き うしろむき
sự quay về phía sau; sự ngoái lại đằng sau; giật lùi
向後 こうご きょうこう きょうご
từ nay về sau, từ giờ về sau, trong tương lai
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向き向き むきむき
sự thích hợp
向き不向き むきふむき
phù hợp khác nhau