Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
向こう気 むこうき
hiếu chiến
向こう意気 むこういき
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
向こう むこう
phía bên kia; mặt bên kia; cạnh bên kia
向こう向き むこうむき
quay mặt đi
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện