向こう
むこう「HƯỚNG」
☆ Danh từ
Phía bên kia; mặt bên kia; cạnh bên kia
Phía trước; phía đối diện.

向こう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 向こう
向こう気 むこうき
hiếu chiến
真向こう まむこう
ngay đối diện; trực tiếp đối diện; ngay trước mặt; mặt đối mặt
向こう脛 むこうずね むこうはぎ
cẳng chân
大向こう おおむこう おおむかいこう
(hướng về) quần chúng
向こう側 むこうがわ
phía bên kia; mặt bên kia.
向こう岸 むこうぎし
đối diện đắp bờ
向こう疵 むこうきず
tiền sảnh làm bị thương
川向こう かわむこう かわむかいこう
bên kia sông, bờ sông bên kia