向こう
むこう「HƯỚNG」
☆ Danh từ
Phía bên kia; mặt bên kia; cạnh bên kia
Phía trước; phía đối diện.

向こう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 向こう
向こう脛 むこうずね むこうはぎ
cẳng chân
大向こう おおむこう おおむかいこう
(hướng về) quần chúng
向こう疵 むこうきず
tiền sảnh làm bị thương
向こう傷 むこうきず
thành sẹo trên (về) cái trán (của) ai đó
筋向こう すじむこう
diagonally opposite
向こう側 むこうがわ
phía bên kia; mặt bên kia.
真向こう まむこう
ngay đối diện; trực tiếp đối diện; ngay trước mặt; mặt đối mặt
向こう岸 むこうぎし
đối diện đắp bờ