向こう疵
むこうきず「HƯỚNG TÌ」
Tiền sảnh làm bị thương

向こう疵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 向こう疵
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
向こう むこう
phía bên kia; mặt bên kia; cạnh bên kia
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
疵 きず
vết thương; vết thương; làm đau; cắt; vết thương; thâm tím; làm xước; thành sẹo; yếu chỉ
向こう向き むこうむき
quay mặt đi
向こう気 むこうき
hiếu chiến
真向こう まむこう
ngay đối diện; trực tiếp đối diện; ngay trước mặt; mặt đối mặt
向こう脛 むこうずね むこうはぎ
cẳng chân