Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 向井潤吉
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
染井吉野 そめいよしの ソメイヨシノ
màu anh đào yoshino bắt phải nấp trên cây
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
井 い せい
cái giếng
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt