Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 向山 (上尾市)
尾上 お の え
Tên Họ của người Nhật
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
上向 じょうこう うわむき
việc cải thiện
向上 こうじょう
sự tăng cường; sự nâng cao; sự nâng lên; sự tiến triển; tăng cường; nâng cao; nâng lên; tiến triển
上首尾 じょうしゅび
thành công tốt đẹp; kết quả hạnh phúc; kết quả tốt