Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 向山光昭
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa