Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 向山好一
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
一向 いっこう ひたすら
Khẩn khoản; tha thiết; sốt sắng.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
一向一揆 いっこういっき
cuộc nổi dậy chống lại điều luật samurai thời Chiến Quốc
好一対 こういっつい
ăn ý, hợp ý