Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 向島 (花街)
花街 かがい はなまち
khu lầu xanh; chốn lầu xanh; nhà thổ; khu có gái bán hoa; khu ca ve; nhà lầu xanh; lầu xanh.
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
バラのはな バラの花
hoa hồng.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh