Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 向後光徳
向後 こうご きょうこう きょうご
từ nay về sau, từ giờ về sau, trong tương lai
後光 ごこう
cái quầng
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
後向き うしろむき
lùi lại; hướng về đằng sau
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa