Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
向き向き むきむき
sự thích hợp
新 しん さら あら にい
tân; mới
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
向こう向き むこうむき
quay mặt đi
向き不向き むきふむき
phù hợp khác nhau