Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
暑 しょ
heat
暑夏 しょか
mùa hè nóng
猛暑 もうしょ
Nóng gay gắt, nóng khủng khiếp
避暑 ひしょ
sự tránh nóng.
寒暑 かんしょ
nóng và lạnh; đông hè
残暑 ざんしょ
cái nóng còn sót lại của mùa hè