Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 向田邦子賞
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa