暗君
あんくん「ÁM QUÂN」
☆ Danh từ
Ông vua ngu ngốc

Từ trái nghĩa của 暗君
暗君 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗君
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
tối tăm; ngầm; bí mật
メシ君 メシくん
man only used to receive meals from, man who always pays for food
アッシー君 アッシーくん アシくん
man who drives a woman around for free, man used by a woman for his car
若君 わかぎみ
cậu chủ trẻ tuổi, con ông chủ
大君 たいくん おおきみ おおぎみ
hoàng đế; vua; hoàng tử
亡君 ぼうくん
tiên đế, vị vua quá cố