Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君が笑む夕暮れ
夕暮れ ゆうぐれ
chiều tối; lúc chạng vạng tối.
夕暮れ族 ゆうぐれぞく
cặp đôi với người đàn ông già hơn người phụ nữ
暮れ泥む くれなずむ
hoàng hôn dần dần buông xuống
暮れ暮れ くれぐれ
lúc mặt trời lặn, hoàng hôn
笑む えむ
mỉm cười.
暮れ くれ
lúc hoàng hôn; buổi chiều; cuối mùa; cuối năm
微笑む ほほえむ
cười mỉm
暮れ方 くれがた くれかた
buổi chiều, buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng