暮れ泥む
くれなずむ「MỘ NÊ」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Hoàng hôn dần dần buông xuống

Bảng chia động từ của 暮れ泥む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暮れ泥む/くれなずむむ |
Quá khứ (た) | 暮れ泥んだ |
Phủ định (未然) | 暮れ泥まない |
Lịch sự (丁寧) | 暮れ泥みます |
te (て) | 暮れ泥んで |
Khả năng (可能) | 暮れ泥める |
Thụ động (受身) | 暮れ泥まれる |
Sai khiến (使役) | 暮れ泥ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暮れ泥む |
Điều kiện (条件) | 暮れ泥めば |
Mệnh lệnh (命令) | 暮れ泥め |
Ý chí (意向) | 暮れ泥もう |
Cấm chỉ(禁止) | 暮れ泥むな |
暮れ泥む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暮れ泥む
泥む なずむ
bám vào, gắn bó với
暮れ暮れ くれぐれ
lúc mặt trời lặn, hoàng hôn
暮れ くれ
lúc hoàng hôn; buổi chiều; cuối mùa; cuối năm
泥濘む ぬかるむ
lầy lội, nhếch nhác
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
暮れ六つ くれむつ くれむっつ
thời hạn edo - thời kỳ một thời gian (của) ngày, thô nhám 6 p.m.
暮れ方 くれがた くれかた
buổi chiều, buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng
日暮れ ひぐれ
lúc chạng vạng; lúc chiều tà; lúc xế tà; khi về chiều; lúc mặt trời lặn.