Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二君に仕えず にくんにつかえず
không thờ hai chủ
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
君ら きみら
các cậu; các bạn; mọi người (nói với đối tượng ngôi thứ 2)
会社に出る かいしゃにでる
đi làm
君なら出来る きみならできる
nếu là cậu thì sẽ làm được thôi
出会 しゅっかい であい
gặp
教えて君 おしえてくん
người hay hỏi dai
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa