Các từ liên quan tới 君に捧げるエンブレム
捧げる ささげる
giơ cao; giương lên; cống hiến; trình lên; đệ lên
エンブレム エンブレム
biểu tượng
捧げ物 ささげもの ささげぶつ
đề nghị; hy sinh
捧げ銃 ささげつつ ささげじゅう
giới thiệu những cánh tay
命を捧げる いのちをささげる
cống hiến hết mình
捧げ持つ ささげもつ
to hold something reverently with both hands
トラック用エンブレム トラックようエンブレム
biểu tượng cho xe tải
エンブレムはがし エンブレムはがし
công cụ gỡ nhãn dán