Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君のすべてに
延べ日数 のべにっすう
tổng số ngày
延日数 のべにっすう
tổng số ngày.
総べて すべて
mọi thứ; toàn bộ; trọn vẹn; trong chung; toàn bộ
君の瞳に乾杯 きみのひとみにかんぱい
"cạn ly vì vẻ đẹp đôi mắt em", đắm chìm trong ánh mắt
総て すべて
mọi thứ; toàn bộ; trọn vẹn; trong chung; toàn bộ
全て すべて
tất cả
凡て すべて
mọi thứ; toàn bộ; trọn vẹn; trong chung; toàn bộ
すべての道はローマに通ず すべてのみちはローマにつうず
mọi con đường đều dẫn tới La Mã ( có nhiều cách để đạt được thành công)